TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4329:2007 (ISO 6865:2000) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG XƠ THÔ – PHƯƠNG PHÁP CÓ LỌC TRUNG GIAN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4329 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG XƠ THÔ – PHƯƠNG PHÁP CÓ LỌC TRUNG GIAN Animal feeding stuffs – Determination of crude fibre content – Method with intermediate filtration 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4328:2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Animal feeding stuffs – Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Part 1: Kjeldahl method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3974:2007 (CODEX STAN 150-1985; REV. 1-1997, AMEND 1-1999, AMEND 2-2001) VỀ MUỐI THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3974:2007 MUỐI THỰC PHẨM Food grade salt Lời nói đầu TCVN 3974:2007 thay thế TCVN 3974-84; TCVN 3974:2007 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 150-1997; soát xét. 1-1997, bổ sung 1-1999 và bổ sung 2-20011; TCVN 3974:2007 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F4/SC1 Gia vị biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2080:2007 (ISO 972:1997) VỀ ỚT CHILLI VÀ ỚT CAPSICUM, NGUYÊN QUẢ HOẶC XAY (DẠNG BỘT) – CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2080 : 2007 ỚT CHILLI VÀ ỚT CAPSICUM, NGUYÊN QUẢ HOẶC XAY (DẠNG BỘT) – CÁC YÊU CẦU Chillies and capsicums, whole or ground (powdered) – Specification Lời nói đầu TCVN 2080:2007 thay thế TCVN 2080-86; TCVN 2080:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 972:1997; TCVN 2080:2007 do Tiểu ban

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1870:2007 (CODEX STAN 80:1981) VỀ MỨT CAM, QUÝT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1870:2007 MỨT CAM, QUÝT Citrus marmalade Lời nói đầu TCVN 1870:2007 thay thế TCVN 1870-76; TCVN 1870:2007 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 80:1981; TCVN 1870:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1537:2007 (ISO 6869:2000) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI, ĐỒNG, SẮT, MAGIÊ, MANGAN, KALI, NATRI VÀ KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1537 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI, ĐỒNG, SẮT, MAGIÊ, MANGAN, KALI, NATRI VÀ KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Animal feeding stuffs – Determination of the contents of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, potassium, sodium and zinc – Method