TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8601:2010 (ISO 5747:1995) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT NGANG, CẮT MẶT ĐẦU VÀ CẮT CẠNH CÓ TAY ĐÒN TRỢ LỰC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8601:2010 ISO 5747:1995 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT NGANG, CẮT MẶT ĐẦU VÀ KÌM CẮT CẠNH CÓ TAY ĐÒN TRỢ LỰC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Lever assisted side cutting pilers, end and diagonal cutting nippers – Dimensions and test values

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8600:2010 (ISO 5746:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THÔNG DỤNG VÀ KÌM ĐIỆN – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8600:2010 ISO 5746:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THÔNG DỤNG VÀ KÌM ĐIỆN – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Engineer’s and “Lineman’s” pliers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8600:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5746:2004. TCVN 8600:2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8599:2010 (ISO 5745:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP VÀ THAO TÁC BẰNG TAY – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8599:2010 ISO 5745:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP VÀ THAO TÁC BẰNG TAY – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Pliers for gripping and manipulating – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8599:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5745:2004.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7272:2010 (ASTM D 3948-08) VỀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ TÁCH NƯỚC BẰNG MÁY ĐO ĐỘ TÁCH NƯỚC XÁCH TAY (SEPAROMETER)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7272:2010 ASTM D 3948-08 NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH TÁCH NƯỚC BẰNG MÁY ĐO LOẠI XÁCH TAY (SEPAROMETER) Standard test method for determining water separation characteristics of aviation turbine fuels by portable separometer Lời nói đầu TCVN 7272:2010 thay thế cho TCVN 7272:2006.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6112:2010 (ISO 11484 : 2009) VỀ SẢN PHẨM THÉP – HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ TRÌNH CHUYÊN MÔN CÁ NHÂN THỬ KHÔNG PHÁ HỦY CỦA CƠ SỞ SỬ DỤNG LAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6112 : 2010 ISO 11484 : 2009 SẢN PHẨM THÉP – HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN CÁ NHÂN THỬ KHÔNG PHÁ HỦY CỦA CƠ SỞ SỬ DỤNG LAO ĐỘNG Steel products – Employer’s qualification system for Non-destructive testing (NDT) personnel Lời nói đầu TCVN 6112 : 2010 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6821:2010 (ISO 611:2003) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHANH Ô TÔ VÀ RƠ MOÓC – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6821:2010 ISO 611:2003 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHANH ÔTÔ VÀ RƠ MOÓC – TỪ VỰNG Road vehicles – Branking of automotive vehicles and their trailers – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 6821:2010 thay thế TCVN 6821:2001. TCVN 6821:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 611:2003 (E). TCVN 6821:2010 do Ban kỹ thuật