TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6854:2001 (ISO 8690 : 1988) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CHO CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH DỄ TẨY XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6854:2001 ISO 8690 : 1988 AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CHO CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH DỄ TẨY XẠ Decontamination of radioactively contaminated surfaces – Method for testing and assessing the ease of decontamination Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6852-7:2001 (ISO 8178-7:1996) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PIT TÔNG – ĐO CHẤT PHÁT THẢI – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HỌ ĐỘNG CƠ

TCVN 6852-7:2001 ISO 8178-7:1996 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – ĐO CHẤT PHÁT THẢI – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HỌ ĐỘNG CƠ Reciprocating internal combustion engines – Exhaust emission measurement – Part 7: Engine family determination   Lời nói đầu TCVN 6852-7:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 8178-7:1996. TCVN 6852-7:2001 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5314:2001 VỀ CÔNG TRÌNH BIỂN DI ĐỘNG – QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ CHẾ TẠO – PHÒNG VÀ CHỮA CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5314 : 2001 CÔNG TRÌNH BIỂN DI ĐỘNG – QUI PHẠM PHÂN CẤP VÀ CHẾ TẠO – PHÒNG VÀ CHỮA CHÁY Mobile offshore units – Rules for classification and construction – Fire protection, detection and extincition Lời nói đầu TCVN 5314:2001 Công trình biển di động – Qui phạm phân cấp và