TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 (ISO 11050:1993) VỀ BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 ISO 11050:1993 BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin Lời nói đầu TCVN 11436:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11050:1993; TCVN 11436:2016 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11607-2:2016 (ISO 14680-2:2000) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BỘT MÀU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TRO HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11607-2:2016 ISO 14680-2:2000 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BỘT MÀU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TRO HÓA Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method   Lời nói đầu TCVN 11607-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 14680-2:2000 TCVN 11607-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35 Sơn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 (ISO 15793:2000) VỀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 ISO 15793:2000 TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG Durum wheat semolinas – Determination of the undersize fraction Lời nói đầu TCVN 11439:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 15793:2000; TCVN 11439:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11384:2016 VỀ PHÔI THÉP DÙNG ĐỂ CÁN NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11384:2016 PHÔI THÉP DÙNG ĐỂ CÁN NÓNG Semi-finished steel products for hot rolling Lời nói đầu TCVN 11384:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   PHÔI THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 (ASTM D4060:2010) VỀ LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 ASTM D4060:2010 LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser Lời nói đầu TCVN 11474:2016 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11476:2016 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NARINGIN VÀ NEOHESPERIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11476:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999.05 Naringin and neohesperidin in orange juice. Liquid chromatography method;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 (ISO 5379:2013) VỀ TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 ISO 5379:2013 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method Lời nói đầu TCVN 7967:2016

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 (EN 1988-2:1998) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 EN 1988-2:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9519-2:2016 hoàn toàn tương đương với EN 1988-2:1998; TCVN 9519-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích