TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11594:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – SACARIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11594:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – SACARIN Food additives – Saccharin Lời nói đầu TCVNN 11594:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006); TCVN 11594:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-3:2016 (ISO 6624-3:2001) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-3:2016 ISO 6624-3:2001 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG THÉP Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Half keystone rings made of steel   Lời nói đầu TCVN 11637-3:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6624-3:2001.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11639-3:2016 (ISO 6626-3:2008) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: VÒNG GĂNG DẦU LÒ XO XOẮN LÀM BẰNG THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11639-3:2016 ISO 6626-3:2008 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: VÒNG GĂNG DẦU LÒ XO XOẮN LÀM BẰNG THÉP Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil-spring-loaded oil control rings made of steel Lời nói đầu TCVN 11639-3:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6626-3:2008.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5520:2016 (CAC/RCP 20:1979, REV 2010) VỀ QUY PHẠM ĐẠO ĐỨC TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VỀ THỰC PHẨM BAO GỒM CẢ GIAO DỊCH ƯU ĐÃI VÀ VIỆN TRỢ THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5520:2016 CAC/RCP 20-1979, REV 2010 QUY PHẠM ĐẠO ĐỨC TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VỀ THỰC PHẨM BAO GỒM CẢ GIAO DỊCH ƯU ĐÃI VÀ VIỆN TRỢ THỰC PHẨM Code of ethics for international trade in food including concessional and food aid transactions Lời nói đầu TCVN 5520:2016 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11590:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASPARTAM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11590:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASPARTAM Food additives – Aspartame Lời nói đầu TCVN 11590:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JEFCA Monograph 1 (2006); TCVN 11590:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11447:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – MONOKALI L-GLUTAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11447:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – MONOKALI L-GLUTAMAT Food additives – Monopotassium L-glutamate   Lời nói đầu TCVN 11447:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2006) Monopotassium L-glutamate; TCVN 11447:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11449:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – MAGIE DI-L-GLUTAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11449:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – MAGIE DI-L-GLUTAMAT Food additives – Magnesium di-l-glutamate Lời nói đầu TCVN 11449:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2006) Magnesium di-L-glutamate; TCVN 11449:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11448:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI DI-L-GLUTAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11448:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI DI-L-GLUTAMAT Food additives – Calcium di-L-glutamate Lời nói đầu TCVN 11448:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2006) Calcium di-L-glutamate; TCVN 11448:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-2:2016 (ISO 815-2:2014) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 2: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-2:2616 ISO 815-2:2014 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 2: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ THẤP Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 2: At low temperatures Lời nói đầu TCVN 5320-2:2016 thay thế cho TCVN 5320-2:2008.