QUY CHUẨN KỸ THUẬT QCVN 19-1:2015/BYT VỀ HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM – CÁC CHẤT TẠO HƯƠNG VANI

QCVN 19-1:2015/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM – CÁC CHẤT TẠO HƯƠNG VANI National technical regulation on food flavoring – Vanilla flavouring substaces Lời nói đầu QCVN 19-1:2015/BYT do Ban soạn thảo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm và chất hỗ trợ chế biến biên soạn, Cục

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 16-1:2015/BYT ĐỐI VỚI THUỐC LÁ ĐIẾU

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM   QCVN 16-1:2015/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA ĐỐI VỚI THUỐC LÁ ĐIẾU   National technical regulation for cigarette HÀ NỘI – 2015   Lời nói đầu QCVN 16-1:2015/BYT do Ban soạn thảo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thuốc lá điếu biên soạn, Cục An

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12-4:2015/BYT VỀ VỆ SINH AN TOÀN ĐỐI VỚI BAO BÌ, DỤNG CỤ LÀM BẰNG THỦY TINH, GỐM, SỨ VÀ TRÁNG MEN TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM DO BỘ Y TẾ BAN HÀNH

QCVN 12-4:2015/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ VỆ SINH AN TOÀN ĐỐI VỚI BAO BÌ, DỤNG CỤ LÀM BẰNG THỦY TINH, GỐM, SỨ VÀ TRÁNG MEN TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM National technical regulation on the safety and hygiene glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11600:2016 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG RACTOPAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11600:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG RACTOPAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatographic (HPLC) method with fluorescence detection Lời nói đầu TCVN 11600:2016 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11369:2016 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FLUOROQUINOLONE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG GHÉP 2 LẦN KHỐI PHỔ (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11369:2016 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FLUOROQUINOLONE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG GHÉP HAI LẦN KHỐI PHỔ (LC-MS/MS) Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC-MS/MS) Lời nói đầu TCVN 11369:2016 do Trung tâm Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11370:2016 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG GHÉP 2 LẦN KHỐI PHỔ (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11370:2016 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG GHÉP HAI LẦN KHỐI PHỔ (LC-MS/MS) Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC-MS/MS) Lời nói đầu TCVN 11370:2016 do Trung tâm Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11413:2016 (CODEX STAN 319-2015) VỀ QUẢ ĐÓNG HỘP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11413:2016 CODEX STAN 319-2015 QUẢ ĐÓNG HỘP Canned fruits Lời nói đầu TCVN 11413:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 319-2015; TCVN 11413:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,