TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11431:2016 (CAC/GL 83-2013, REVISED 2015) VỀ NGUYÊN TẮC LẤY MẪU VÀ THỬ NGHIỆM THỰC PHẨM TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11431:2016 CAC/GL 83-2013, REVISED 2015 NGUYÊN TẮC LẤY MẪU VÀ THỬ NGHIỆM THỰC PHẨM TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Principles for the use of sampling and testing in international food trade Lời nói đầu TCVN 11431:2016 tương đương với CAC/GL 83-2013, soát xét 2015, có các thay đổi về biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11437:2016 (ISO 11051:1994) VỀ LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DURUM DESF.) – CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11437:2016 ISO 11051:1994 LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DRUM DESF.) – CÁC YÊU CẦU Durum wheat (Triticum durum Desf.) – Specification Lời nói đầu TCVN 11437:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11051:1994; TCVN 11437:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 (ISO 11050:1993) VỀ BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 ISO 11050:1993 BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin Lời nói đầu TCVN 11436:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11050:1993; TCVN 11436:2016 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 (ISO 15793:2000) VỀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 ISO 15793:2000 TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG Durum wheat semolinas – Determination of the undersize fraction Lời nói đầu TCVN 11439:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 15793:2000; TCVN 11439:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11476:2016 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NARINGIN VÀ NEOHESPERIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11476:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999.05 Naringin and neohesperidin in orange juice. Liquid chromatography method;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 (ISO 5379:2013) VỀ TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 ISO 5379:2013 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method Lời nói đầu TCVN 7967:2016

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 (EN 1988-2:1998) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 EN 1988-2:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9519-2:2016 hoàn toàn tương đương với EN 1988-2:1998; TCVN 9519-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 (ISO/TS 17383:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 ISO/TS 17383:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 11514:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 (ISO 18301:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 ISO 18301:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per