TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-1:2008 (IEC 60721-1: 2002) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH BETA-GLUCURONIDAZA – PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 ĐỘ C SỬ DỤNG MÀNG LỌC VÀ 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL BETA-D-GLUCURONID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-1 : 2008 ISO 16649-1 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH β-GLUCURONIDAZA – PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 °C SỬ DỤNG MÀNG LỌC VÀ 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL β-D-GLUCURONID Microbiology of food and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7906:2008 (ISO 15214:1998) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN AXIT LACTIC ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7906:2008 ISO 15214:1998 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN  CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN AXIT LACTIC ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 oC Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of mesophilic lactic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7904:2008 (ISO 17410 : 2001) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT ƯA LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7904 : 2008 ISO 17410 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT ƯA LẠNH Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of psychrotrophic microorganisms Lời nói đầu TCVN 7904:2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7853:2008 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SACARIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỰC PHỔ XUNG VI PHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7853:2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SACARIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỰC PHỔ XUNG VI PHÂN Foodstuffs – Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method Lời nói đầu TCVN 7853:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 980. 18 Saccharin in Food. Differential Pulse Polarographic Method. TCVN 7853:2008

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7852:2008 VỀ THỰC PHẨM – ĐẾM NẤM MEN VÀ NẤM MỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP MÀNG KHÔ CÓ THỂ HOÀN NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP PETRIFILM(TM))

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7852:2008 THỰC PHẨM – ĐẾM NẤM MEN VÀ NẤM MỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP MÀNG KHÔ CÓ THỂ HOÀN NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP PETRIFILMTM) Foodstuffs – Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetrifilmTM method) Lời nói đầu TCVN 7852:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 997.02 Yeast and Mold

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7731:2008 (EN 14573 : 2004) VỀ SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH 3-MONOCLOPROPAN-1,2-DIOL BẰNG SẮC KÝ KHÍ/PHỔ KHỐI (GC/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7731 : 2008 EN 14573 : 2004 SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH 3-MONOCLOPROPAN-1,2-DIOL BẰNG SẮC KÝ KHÍ/PHỔ KHỐI (GC/MS) Foodstuffs – Determination of 3-Monochloropropane-1,2-diol by GC/MS Lời nói đầu TCVN 7731 : 2008 hoàn toàn tương đương với EN 14573 : 2004; TCVN 7731 : 2008 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7249:2008 (ISO/ASTM 51431:2005) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ CHÙM TIA ĐIỆN TỬ VÀ TIA X (BỨC XẠ HÃM) DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7249:2008 ISO/ASTM 51431:2005 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ CHÙM TIA ĐIỆN TỬ VÀ TIA X (BỨC XẠ HÃM) DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM Standard practice for dosimetry in electron beam and X-ray (Bremsstrahlung) irradiation facilities for food processing Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7248:2008 (ISO/ASTM 51204:2004) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ GAMMA DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7248 : 2008 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ GAMMA DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing Lời nói đầu TCVN 7248:2008 thay thế TCVN 7248:2003; TCVN 7248:2008 hoàn toàn tưong đương với