TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7923:2008 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ VI SINH VẬT HIẾU KHÍ – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG BỘ LỌC MÀNG KẺ Ô VUÔNG KỴ NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7923:2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ VI SINH VẬT HIẾU KHÍ – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG BỘ LỌC MÀNG KẺ Ô VUÔNG KỴ NƯỚC Foodstuffs – Determination of total aerobic count – Hydrophobic grid membrane filter method Lời nói đầu TCVN 7923:2008 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 22005:2008 (ISO 22005 : 2007) VỀ XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC TRONG CHUỖI THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – NGUYÊN TẮC CHUNG VÀ YÊU CẦU CƠ BẢN ĐỐI VỚI VIỆC THIẾT KẾ VÀ THỰC HIỆN HỆ THỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 22005 : 2008 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC TRONG CHUỔI THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – NGUYÊN TẮC CHUNG VÀ YÊU CẦU CƠ BẢN ĐỐI VỚI VIỆC THIẾT KẾ VÀ THỰC HIỆN HỆ THỐNG Traceability in the feed and food chain –  General principles and basic requirement for

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1459:2008 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – MÌ CHÍNH

TIÊU CHUÂN QUỐC GIA TCVN 1459:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM – MÌ CHÍNH Food additive – Monosodium L-glutamatei 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho mì chính được sử dụng làm chất điều vị trong chế biến thực phẩm. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau là

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7965:2008 VỀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ TRO DẪN ĐIỆN TRONG CÁC SẢN PHẨM ĐƯỜNG TINH LUYỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7965:2008 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ TRO DẪN ĐIỆN TRONG CÁC SẢN PHẨM ĐƯỜNG TINH LUYỆN The determination of conductivity ash in refined sugar products Lời nói đầu TCVN 7965:2008 được xây dựng dựa trên cơ sở GS 2/3-17 (1994); TCVN 7965:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, sản phẩm đường và mật ong biên soạn,

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7963:2008 (GS 4/7/3-12:1998) PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM TRONG MẬT MÍA, ĐƯỜNG THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN DỤNG VÀ XIRÔ BẰNG QUI TRÌNH KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7963: 2008 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM TRONG MẬT MÍA, ĐƯỜNG THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN DỤNG VÀ XIRÔ BẰNG QUI TRÌNH KARL FISCHER The determination of moisture by Karl Fischer procedure in Molasses and in cane raw sugars, specialty sugars and syrups Lời nói đầu TCVN 7963:2008 hoàn toàn tương