TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 (ISO 542:1990) VỀ HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 ISO 542:1990 HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU Oilseeds – Sampling Lời nói đầu TCVN 8946:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 542:1990; TCVN 8946:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 (ISO 665:2000) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 ISO 665:2000 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Oilseeds – Determination of moisture and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 8949:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 665:2000; TCVN 8949:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948:2011 (ISO 659:2009) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948: 2011 ISO 659:2009 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Oilseeds – Determination of oil content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8948:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 659:2009; TCVN 8948:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 (ISO 658:2002) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 ISO 658:2002 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT Oilseeds – Determination of content of impurities Lời nói đầu TCVN 8947:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 658:2002; TCVN 8947:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-2:2011 (ISO 734-2:2008) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NHANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-2:2011 ISO 734-2:2008 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NHANH Oilseed meals – Determination of oil content – Part 2: Rapid extraction method Lời nói đầu TCVN 8951-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 734-2:2008; TCVN 8951-2:2011 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-1:2011 (ISO 734-1:2006) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT BẰNG HEXAN (HOẶC DẦU NHẸ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-1:2011 ISO 734-1:2006 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT BẰNG HEXAN (HOẶC DẦU NHẸ) Oilseeds meals – Determination of oil content – Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum) Lời nói đầu TCVN 8951-1:2011 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8711-2:2011 NGÀY 01/01/2011 VỀ ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT

TCVN 8711-2:2011 ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT Animal and animal products – Part 2: Import risk analysis process for animal products Lời nói đầu TCVN 8711-2:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN 929:2006 thành tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8682:2011 VỀ SURIMI ĐÔNG LẠNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8682:2011 SURIMI ĐÔNG LẠNH Frozen surimi Lời nói đầu TCVN 8682:2011 được chuyển đổi từ 28 TCN 119:1998 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định số