TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9989:2013 (ISO 12877:2011) VỀ XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9989:2013 ISO 12877:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ NUÔI Traceability of finfish products – Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains Lời nói đầu TCVN 9989:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9988:2013 (ISO 12875:2011) VỀ XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ ĐÁNH BẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9988:2013 ISO 12875:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ ĐÁNH BẮT Traceability of finfish products – Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains Lời nói đầu TCVN 9988:2013 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9958:2013 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – B-APO–8’–CAROTENAL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9958:2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – B-APO-8′-CAROTENAL Food additives – Colours – b-apo-8’carotenal Lời nói đầu TCVN 9958:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 11 (2011), Compendium of Food Additive Specifications; TCVN 9958:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9957:2013 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – B-CAROTEN TỔNG HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9957 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – b-CAROTEN TỔNG HỢP Food additives – Colours – Synthetic b-carotene Lời nói đầu TCVN 9957:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 11 (2011), Compendium of Food Additive Specifications; TCVN 9957:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị