TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6329:2008 (GS 2/1/7-33:2000) VỀ ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH SULFIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU ROSANILIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6329:2008 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SULFIT TRONG ĐƯỜNG TRẮNG, ĐƯỜNG THÔ CÓ ĐỘ POL CAO, NƯỚC MÍA VÀ XI RÔ BẰNG SO MÀU ROSANILIN The determination of sulphite by the rosaniline colorimetnc method in white sugar in VVHP raw sugar and canh sugarjuices and syrups Lời nói đầu TCVN 6329:2008

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985) VỀ ỐNG CÁCH ĐIỆN CÓ CHỨA BỌT VÀ SÀO CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐẶC DÙNG ĐỂ LÀM VIỆC KHI CÓ ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5587:2008 IEC 60855:1985 ỐNG CÁCH ĐIỆN CÓ CHỨA BỌT VÀ SÀO CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐẶC DÙNG ĐỂ LÀM VIỆC KHI CÓ ĐIỆN Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working Lời nói đầu TCVN 5587:2008 thay thế TCVN 5587:1991; TCVN 5587:2008 hoàn toàn tương đương với IEC 60855:1985; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969, REV.4-2003) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỀ NHỮNG NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỐI VỚI VỆ SINH THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5603 : 2008 CAC/RCP 1-1969, REV.4-2003 QUI PHẠM THỰC HÀNH VỀ NHỮNG NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỐI VỚI VỆ SINH THỰC PHẨM Code of practice – General principles of food hygiene Lời nói đầu TCVN 5603:2008 thay thế TCVN 5603 : 1998; TCVN 5603:2008 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 1-1969, soát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7759:2008 (ASTM D 4176 – 04E1) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH NƯỚC TỰ DO VÀ TẠP CHẤT DẠNG HẠT (PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7759 : 2008 ASTM D 4176 – 04e1 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH NƯỚC TỰ DO VÀ TẠP CHẤT DẠNG HẠT (PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG) Distillate fuels Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures) Lời nói đầu TCVN 7759 : 2008 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2706:2008 (ASTM D 6217 – 03E1) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT DẠNG HẠT – PHƯƠNG PHÁP LỌC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TCVN 2706:2008 ASTM D 6217 – 03e1 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT DẠNG HẠT – PHƯƠNG PHÁP LỌC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Middle distillate fuels– Determination of particulate contamination – Laboratory filtration method   Lời nói đầu TCVN 2706:2008 thay thế TCVN 2706:1978. TCVN 2706:2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7893:2008 (ASTM E 1064 – 05) VỀ CHẤT LỎNG HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7893 : 2008 CHẤT LỎNG HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER Organic liquids – Determination of water by coulometric Karl Fischer titration Lời nói đầu TCVN 7893 : 2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM E