TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8192:2009 (ISO 1709 : 1995) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – VẬT LIỆU PHÂN HẠCH – NGUYÊN LÝ AN TOÀN TỚI HẠN TRONG LƯU GIỮ, XỬ LÝ VÀ CHẾ BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8192 : 2009 ISO 1709 : 1995 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – VẬT LIỆU PHÂN HẠCH – NGUYÊN LÝ AN TOÀN TỚI HẠN TRONG LƯU GIỮ, XỬ LÝ VÀ CHẾ BIẾN Nuclear energy – Fissile materials – Principles of criticality safety in storing, handling and processing Lời nói đầu TCVN 8192:2009 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8191:2009 (ISO 14943 : 2004) VỀ CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – TIÊU CHÍ QUẢN LÝ LIÊN QUAN TỚI AN TOÀN TỚI HẠN HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8191 : 2009 ISO 14943 : 2004 CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – TIÊU CHÍ QUẢN LÝ LIÊN QUAN ĐẾN AN TOÀN TỚI HẠN HẠT NHÂN Nuclear fuel technology – Administrative criteria related to nuclear criticality safety Lời nói đầu TCVN 8191 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 14943 : 2004 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8190:2009 (ISO 4003:1977) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LỖ XỐP BẰNG THỬ BỌT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8190:2009 ISO 4003:1977 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LỖ XỐP BẰNG THỬ BỌT Permeable sintered metal materials – Determination of bubble test pore size Lời nói đầu TCVN 8190:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4003:1977. TCVN 8190:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8188:2009 (ISO 3325:1996/AMD 1: 2001) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN NGANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8188:2009 ISO 3325 : 1996 WITH AMENDMENT 1: 2001 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN NGANG Sintered metal materials, excluding hardmetals – Determination of transverse rupture strength Lời nói đầu TCVN 8188 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185:2009 (ISO 1099 : 2006) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185 : 2009 ISO 1099 : 2006 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC Metallic materials – Fatigue testing – Axial force-controlled method Lời nói đầu TCVN 8185 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 1099 : 2006. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-1:2010 (ISO 13408-1:2008) VỀ QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-1:2010 ISO 13408-1:2008 QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Aseptic processing of health care products – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 8026-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 13408-1:2008. TCVN 8026-1:2010 do Viện trang thiết bị và công trình y tế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 (ISO 80000-10:2009) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 ISO 80000-10:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN Quantities and units – Part 10: Atomic and nuclear physics Lời nói đầu TCVN 7870-10:2010 thay thế cho TCVN 6398-9:2000 (ISO 31- 9:1992) và TCVN 6398-10:2000 (ISO 31-10:1992); TCVN 7870-10:2010 hoàn toàn