TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8998:2011 (ASTM E 145-08) VỀ THÉP CACBON VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ CHÂN KHÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8998:2011 ASTM E 415-08 THÉP CACBON VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH BẰNG QUANG PHỔ  PHÁT XẠ CHÂN KHÔNG Standard test method for atomic emission vacuum spectrometric analysis of carbon and low-alloy steel Lời nói đầu TCVN 8998:2011 hoàn toàn tương đương ASTM E 415-08 TCVN 8998:2011 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-2:2011 (ISO 734-2:2008) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NHANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-2:2011 ISO 734-2:2008 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NHANH Oilseed meals – Determination of oil content – Part 2: Rapid extraction method Lời nói đầu TCVN 8951-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 734-2:2008; TCVN 8951-2:2011 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-1:2011 (ISO 734-1:2006) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT BẰNG HEXAN (HOẶC DẦU NHẸ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-1:2011 ISO 734-1:2006 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT BẰNG HEXAN (HOẶC DẦU NHẸ) Oilseeds meals – Determination of oil content – Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum) Lời nói đầu TCVN 8951-1:2011 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8992:2011 (ISO 9443:1991) VỀ THÉP CÓ THỂ NHIỆT LUYỆN VÀ THÉP HỢP KIM – CẤP CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT THÉP THANH TRÒN VÀ THÉP DÂY CÁN NÓNG – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8992:2011 ISO 9443:1991 THÉP CÓ THỂ NHIỆT LUYỆN VÀ THÉP HỢP KIM – CẤP CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT THÉP THANH TRÒN VÀ THÉP DÂY CÁN NÓNG – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Heat-treatable and alloy steels – Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8711-2:2011 NGÀY 01/01/2011 VỀ ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT

TCVN 8711-2:2011 ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT Animal and animal products – Part 2: Import risk analysis process for animal products Lời nói đầu TCVN 8711-2:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN 929:2006 thành tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8682:2011 VỀ SURIMI ĐÔNG LẠNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8682:2011 SURIMI ĐÔNG LẠNH Frozen surimi Lời nói đầu TCVN 8682:2011 được chuyển đổi từ 28 TCN 119:1998 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định số