TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9886:2013 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CARBARYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9886:2013 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CARBARYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Foodstuffs – Determination of carbaryl pesticide residues – Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 9886:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 964.18 Carbaryl Pesticide Residues. Colorimetric method, TCVN 9886:2013 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9887:2013 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETYL CARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9887:2013 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETYL CARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ-PHỔ KHỐI LƯỢNG Foodstuffs – Determination ethyl carbamate – Gas chromatography-mass spectrometry method Lời nói đầu TCVN 9887:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 994.07 Ethyl Carbamate in Alcoholic Beverages and Soy Sauce. Gas Chromatography/Mass

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9885:2013 VỀ NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETYLEN DIBROMUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9885:2013 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH DỰ LƯỢNG ETYLEN DIBROMUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Cereals and cereal products – Determination ethylene dibromide – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 9885:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 986.20 Ethylene Dibromide in Grain

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9884:2013 (EN 15637:2008) VỀ THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN SAU KHI CHIẾT BẰNG METANOL VÀ LÀM SẠCH BẰNG DIATOMIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9884:2013 EN 15637:2008 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN SAU KHI CHIẾT BẰNG METANOL VÀ LÀM SẠCH BẰNG DIATOMIT Foods of plant origin – Determination of pesticide residues

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9883:2013 (EN 15054:2006) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH CHLORMEQUAT VÀ MEPIQUAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9883:2013 EN 15054:2006 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH CHLORMEQUAT VÀ MEPIQUAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHỔ KHỐI LƯỢNG Non fatty foods – Determination of chlormequat and mepiquat – LC-MS method Lời nói đầu TCVN 9883:2013 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TVCN 9881:2013 (ASTM G8:1996 (2010)) VỀ SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CỦA LỚP PHỦ ĐƯỜNG ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP BÓC TÁCH CATỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9881:2013 ASTM G8:1996 (Reapproved 2010) SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CỦA LỚP PHỦ ĐƯỜNG ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP BÓC TÁCH CATỐT Paint and Coating for Metal Protection – Test Methods for Cathodic Disbonding of Coating Lời nói đầu TCVN 9881:2013 được xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9879:2013 (ASTM D562:2010) VỀ SƠN – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT KU BẰNG NHỚT KẾ STOMER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9879:2013 ASTM D562:2010 SƠN – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT KU BẰNG NHỚT KẾ STORMER Paints – Measuring Krebs Unit (KU) Viscosity Using the Stormer-Type Viscometer Lời nói đầu TCVN 9879:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 562 (Reapproved 2010) Standard test method for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TVCN 9878:2013 (ASTM G152:2006) VỀ VẬN HÀNH THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ ĐỂ PHƠI MẪU VẬT LIỆU PHI KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9878:2013 ASTM G152:2006 VẬN HÀNH THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ ĐỂ PHƠI MẪU VẬT LIỆU PHI KIM LOẠI Standard Practice for Operating Open Flame Carbon Arc Light Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials Lời nói đầu TCVN 9878:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9854:2013 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – Ô TÔ CON – GIỚI HẠN TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9854:2013 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – Ô TÔ CON – GIỚI HẠN TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH Road vehicles – Passenger cars – Limit of fuel consumption and method for determination Lời nói đầu TCVN 9854:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9853:2013 (ISO 20753:2008) VỀ CHẤT DẺO – MẪU THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9853:2013 ISO 20753:2008 CHẤT DẺO – MẪU THỬ Plastics – Test specimens Lời nói đầu TCVN 9853:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 20753:2008. TCVN 9853:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công