QUYẾT ĐỊNH 41/2022/QĐ-UBND NGÀY 05/10/2022 VỀ QUY CHẾ PHỐI HỢP QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG KINH DOANH XĂNG DẦU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HƯNG YÊN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HƯNG YÊN ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 41/2022/QĐ-UBND Hưng Yên, ngày 05 tháng 10 năm 2022   QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH QUY CHẾ PHỐI HỢP QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG KINH DOANH XĂNG DẦU TRÊN ĐỊA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5908:2009 VỀ KẸO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5908 : 2009 KẸO Candy Lời nói đầu TCVN 5908 : 2009 thay thế TCVN 5908 : 1995; TCVN 5908 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/P18 Đường, sản phẩm đường và mật ong biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-5:2009 (ISO/FDIS 527-5 : 2009) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 5: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐƠN HƯỚNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-5 : 2009 ISO/FDIS 527-5 : 2009 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 5: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐƠN HƯỚNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 5: Test conditions for unidirectinal fibre-reinforced plastic composites Lời nói đầu TCVN 4501-1÷5 : 2009 thay thế cho

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7886:2009 VỀ RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FURFURAL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7886:2009 RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FURFURAL Distilled liquors – Determination of furfural content Lời nói đầu TCVN 7886:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 960.16 Furfural in Distilled Liquors. Steam Distillation-Spectrotometric Method; TCVN 7886 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6059:2009 VỀ BIA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6059:2009 BIA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐẮNG Beer – Determination of bitterness Lời nói đầu TCVN 6059:2009 thay thế TCVN 6059:1995; TCVN 6059:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 970.16 Bitterness of Beer. Bitterness Units Method; TCVN 6059:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7028:2009 VỀ SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7028 : 2009 SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG Sterilized fresh milk Lời nói đầu TCVN 7028:2009 thay thế TCVN 7028:2002; TCVN 7028:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-1:2009 (ISO 13366-1 : 2008) VỀ SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP DÙNG KÍNH HIỂN VI (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-1 : 2009 ISO 13366-1 : 2008 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 1 : PHƯƠNG PHÁP DÙNG KÍNH HIỂN VI (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Enumeration of somatic cells -Part 1 : Microscopic method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6686-1 : 2009 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6685:2009 (ISO 14501:2007) VỀ SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6685:2009 ISO 14501:2007 SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Milk and milk powder – Determination fo aflatoxin M1 content – Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination