TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11413:2016 (CODEX STAN 319-2015) VỀ QUẢ ĐÓNG HỘP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11413:2016 CODEX STAN 319-2015 QUẢ ĐÓNG HỘP Canned fruits Lời nói đầu TCVN 11413:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 319-2015; TCVN 11413:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11453-2:2016 (ISO 5565-2:1999) VỀ VANI [VANILLA FRAGRANS (SALISBURY) AMES] – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11453-2:2016 ISO 5565-2:1999 VANI [VANILLA FRAGRANS (SALISBURY) AMES] – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods   Lời nói đầu TCVN 11453-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 5565-2:1999; TCVN 11453-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11481:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐÃ CLO HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG AXIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11481:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐÃ CLO HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG AXIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11481:2016 được xây dựng trên cơ sở tham

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11376:2016 (ISO 3573:2012) VỀ THÉP LÁ CACBON CÁN NÓNG CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ CHẤT LƯỢNG KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11376:2016 ISO 3573:2012 THÉP LÁ CACBON CÁN NÓNG CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ CHẤT LƯỢNG KÉO Hot-rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities   Lời nói đầu TCVN 11376:2016 hoàn toàn tương đương ISO 3573:2012. TCVN 11376:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17, Thép biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11455:2016 (ISO 11162:2001) VỀ HẠT TIÊU (PIPER NIGRUM L) NGÂM NƯỚC MUỐI – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11455:2016 ISO 11162:2001 HẠT TIÊU (PIPER NIGRUM L) NGÂM NƯỚC MUỐI – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods   Lời nói đầu TCVN 11455:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11162:2001; TCVN 11455:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11659:2016 (ISO 12315:2010) VỀ NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – PHƯƠNG PHÁP TÍNH HÀM LƯỢNG AL2O3 CỦA NHÔM OXIT NHIỆT LUYỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11659:2016 ISO 12315:2010 NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – PHƯƠNG PHÁP TÍNH HÀM LƯỢNG AL2O3 CỦA NHÔM OXIT NHIỆT LUYỆN Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Method for calculating the Al2O3 content of smelter-grade alumina   Lời nói đầu TCVN 11659:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 12315:2010. TCVN 11659:2016 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11674:2016 VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH AXIT FOLIC – PHƯƠNG PHÁP VI SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11674:2016 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH AXIT FOLIC – PHƯƠNG PHÁP VI SINH Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method   Lời nói đầu TCVN 11674:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 992.05, Folic acid (pteroylglutamic acid) in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11669:2016 (ISO 20639:2015) VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH AXIT PANTOTHENIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (UHPLC- MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11669:2016 ISO 20639:2015 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH AXIT PANTOTHENIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (UHPLC-MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid