TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12340:2018 (ISO 22649:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG VÀ LÓT MẶT – ĐỘ HẤP THỤ VÀ ĐỘ GIẢI HẤP NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12340-2018 ISO 22649:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG VÀ LÓT MẶT – ĐỘ HẤP THỤ VÀ ĐỘ GIẢI HẤP NƯỚC Footwear – Test methods for insoles and insocks – Water absorption and desorption Lời nói đầu TCVN 12340:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 22649:2016. TCVN 12340:2018

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-10:2018 (EN 474-10:2010) VỀ MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 10: YÊU CẦU CHO MÁY ĐÀO HÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-10:2018 EN 474-10:2010 MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 10: YÊU CẦU CHO MÁY ĐÀO HÀO Earth-moving machinery – Safety – Part 10: Requirements for trenchers Lời nói đầu TCVN 11357-10:2018 hoàn toàn tương đương EN 474-10:2006 và sửa đổi 1:2009. TCVN 11357-10:2018 do Trường Đại

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12308:2018 (ISO 13955:1997) VỀ ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG CHẤT DẺO – PHÉP THỬ TÁCH KẾT DÍNH NỘI CỦA TỔ HỢP POLYETYLEN (PE) NUNG CHẢY BẰNG ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12308:2018 ISO 13955:1997 ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG CHẤT DẺO – PHÁP THỬ TÁCH KẾT DÍNH NỘI CỦA TỔ HỢP POLYETYLEN (PE) NUNG CHẢY BẰNG ĐIỆN Plastics pipes and fittings – Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies Lời nói đầu TCVN 12308:2018 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12523:2018 (ISO 16878:2016) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ, SẮT (III) CLORUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12523:2018 ISO 16878:2016 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ, SẮT (III) CLORUA Iron ores – Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method Lời nói đầu TCVN 12523:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 16878:2016. TCVN 12523:2018 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12029:2018 VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ VẬN TỐC KHÍ ỐNG KHÓI (TRONG ỐNG PITOT KIỂU S)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12029:2018 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ VẬN TỐC KHÍ ỐNG KHÓI (TRONG ỐNG PITOT KIỂU S) Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube) Lời nói đầu TCVN 12029:2018 xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 2 Determination of stack gas velocity

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12274:2018 (ISO 19076:2016) VỀ DA – PHÉP ĐO BỀ MẶT DA – SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12274:2018 ISO 19076:2016 DA – PHÉP ĐO BỀ MẶT DA – SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques   Lời nói đầu TCVN 12274:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 19076:2016 TCVN 12274:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12228:2018 (IEC 61232:1993) VỀ SỢI DÂY THÉP BỌC NHÔM KỸ THUẬT ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12228:2018 IEC 61232:1993 SỢI DÂY THÉP BỌC NHÔM KỸ THUẬT ĐIỆN Aluminium -clad steel wires for electrical purpose Lời nói đầu TCVN 12228:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 61232:1993; TCVN 12228:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E4 Dây và cáp điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 (EN 80:2001) VỀ BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 EN 80:2001 BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI Wall-hung urinals – Connecting dimensions Lời nói đầu TCVN 12499:2018 hoàn toàn tương đương với EN 80:2001. TCVN 12499:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC189 Sản phẩm gốm xây dựng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12321:2018 VỀ BIA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYPHEMOL TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12321:2018 BIA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYPHENOL TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method   Lời nói đầu TCVN 12321:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu Âu EBC Method 9.11