TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 792:2006 VỀ TIÊU CHUẨN RAU QUẢ – LẠC TIÊN NGHIỀN NHUYỄN – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 792:2006 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ LẠC TIÊN NGHIỀN NHUYỄN – YÊU CẦU KỸ THUẬT 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm lạc tiên nghiền nhuyễn được chế biến từ quả lạc tiên có tên khoa học Passiflora incarnata L. sau quá trình xử lý, chế biến, đóng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 789:2006 VỀ TIÊU CHUẨN RAU QUẢ – ĐẬU HÀ LAN LẠNH ĐÔNG NHANH – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 789:2006 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ ĐẬU HÀ LAN LẠNH ĐÔNG NHANH – YÊU CẦU KỸ THUẬT Tiêu chuẩn này hoàn toàn phù hợp với Codex Stan 41-1981 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho đậu Hà lan lạnh đông nhanh thuộc loài Pisum sanivum L. như mô tả dưới

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 786:2006 VỀ TIÊU CHUẨN RAU QUẢ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI CƠM DỪA DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 786:2006 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ QUI PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI CƠM DỪA Tiêu chuẩn này hoàn toàn phù hợp với CAC/RCP 4-1971 1. Phạm vi Qui phạm thực hành vệ sinh này áp dụng cho cơm dừa, sản phẩm sấy khô thu được từ quả dừa, Cocos nucifera bằng cách

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7328-1:2003 (ISO 13256-1 : 1998) VỀ BƠM NHIỆT NGUỒN NƯỚC – THỬ VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG – PHẦN 1: BƠM NHIỆT NƯỚC-GIÓ VÀ NƯỚC MUỐI-GIÓ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7328-1 : 2003 ISO 13256-1 : 1998 BƠM NHIỆT NGUỒN NƯỚC – THỬ VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG – PHẦN 1: BƠM NHIỆT NƯỚC-GIÓ VÀ NƯỚC MUỐI-GIÓ Water-source heat pumps – Testing and rating for Performance – Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps Lời nói đầu TCVN 7328-1 : 2003

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7294-1:2003 (ISO 2768-1 : 1989) VỀ DUNG SAI CHUNG – PHẦN 1: DUNG SAI CỦA CÁC KÍCH THƯỚC DÀI VÀ KÍCH THƯỚC GÓC KHÔNG CÓ CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7294 -1: 2003 ISO 2768-1 : 1989 DUNG SAI CHUNG – PHẦN 1: DUNG SAI CỦA CÁC KÍCH THƯỚC DÀI VÀ KÍCH THƯỚC GÓC KHÔNG CÓ CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG General tolerances – Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7296:2003 (ISO 13920 : 1996) VỀ HÀN – DUNG SAI CHUNG CHO CÁC KẾT CẤU HÀN – KÍCH THƯỚC DÀI VÀ KÍCH THƯỚC GÓC – HÌNH DẠNG VÀ VỊ TRÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7296 : 2003 ISO 13920 : 1996 HÀN – DUNG SAI CHUNG CHO CÁC KẾT CẤU HÀN – KÍCH THƯỚC DÀI VÀ KÍCH THƯỚC GÓC – HÌNH DẠNG VÀ VỊ TRÍ Welding – General tolerances for welded constructions – Dimensions for lengths and angles – Shape and position Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7328-2:2003 (ISO 13256-2 : 1998) VỀ BƠM NHIỆT NGUỒN NƯỚC – THỬ VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG – PHẦN 2: BƠM NHIỆT NƯỚC-NƯỚC VÀ NƯỚC MUỐI-NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7328-2 : 2003 ISO 13256-2 : 1998 BƠM NHIỆT NGUỒN NƯỚC – THỬ VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG – PHẦN 2: BƠM NHIỆT NƯỚC – NƯỚC VÀ NƯỚC MUỐI – NƯỚC Water-source heat pumps – Testing and rating for performence – Part 2: Water-to-water and brine-to-water heat pumps Lời nói