TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12729:2019 (ISO 19952:2005) VỀ GIẦY DÉP – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12729:2019 ISO 19952:2005 GIẦY DÉP – TỪ VỰNG Footwear – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 12729:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 19952:2005. TCVN 12729:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 216 Giầy dép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12715:2019 VỀ GỖ DÁN – ĐỘ BỀN SINH HỌC – HƯỚNG DẪN CHỌN GỖ DÁN TRONG CÁC ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12715:2019 GỖ DÁN – ĐỘ BỀN SINH HỌC – HƯỚNG DẪN CHỌN GỖ DÁN TRONG CÁC ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG Plywood – Biological durability – Guidance for the selection of plywood for use in different use classes Lời nói đầu TCVN 12715:2019 được xây dựng trên cơ sở tham khảo CEN/TS 1099:2007.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10085:2019 (ISO 20867:2018) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG – ĐỘ BỀN GIỮ ĐINH ĐÓNG GÓT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10085:2019 ISO 20867:2018 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG – ĐỘ BỀN GIỮ ĐINH ĐÓNG GÓT Footwear- Test methods for insoles – Heel pin holding strength Lời nói đầu TCVN 10085:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 20867:2018. TCVN 10085:2019 thay thế TCVN 10085:2013. TCVN 10085:2019 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10084:2019 (ISO 20866:2018) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG – ĐỘ BỀN TÁCH LỚP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10084:2019 ISO 20866:2018 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG – ĐỘ BỀN TÁCH LỚP Footwear- Test methods for insoles – Delamination resistance Lời nói đầu TCVN 10084:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 20866:2018. TCVN 10084:2019 thay thế TCVN 10084:2013. TCVN 10084:2019 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12656:2019 VỀ THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG NHANH STAPHYLOCOCCUS AUREUS TRONG SẢN PHẨM THỊT VÀ THỦY SẢN SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM 3MTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12656:2019 THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG NHANH STAPHYLOCOCCUS AUREUS TRONG SẢN PHẨM THỊT VÀ THỦY SẢN SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM™ 3M™ Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in selected meat, fishery products using 3M™ Petrifilm™ staph express count plate Lời nói đầu TCVN 12656:2019 được xây dựng trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7402:2019 VỀ KEM THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7402:2019 KEM THỰC PHẨM Edible ice cream Lời nói đầu TCVN 7402:2019 thay thế TCVN 7402:2004; TCVN 7402:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5860:2019 VỀ SỮA TƯƠI THANH TRÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5860:2019 SỮA TƯƠI THANH TRÙNG Pasteurized fresh milk Lời nói đầu TCVN 5860:2019 thay thế 5860:2007; TCVN 5860:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12046-1:2019 (ISO 6326-1:2007) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH – PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12046-1:2019 ISO 6326-1:2007 KHÍ THIÊN NHIÊN- XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH – PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG Natural gas – Determination of sulfur compounds – Part 1: General introduction   Lời nói đầu TCVN 12046-1:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 6326-1:2007. TCVN 12046-1:2019 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8129:2019 (ISO 18593:2018) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8129:2019 ISO 18593:2018 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU BỀ MẶT Microbiology of the food chain – Horizontal method for surface sampling Lời nói đầu TCVN 8129:2019 thay thế TCVN 8129:2009; TCVN 8129:2019 hoàn toàn tương đương ISO 18593:2018; TCVN 8129:2019 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12828:2019 VỀ NƯỚC GIẢI KHÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12828:2019 NƯỚC GIẢI KHÁT Water-based beverages Lời nói đầu TCVN 12828:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   NƯỚC GIẢI KHÁT Water-based beverages 1  Phạm