TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7556-3:2005 (BS EN 1948 – 3 : 1997) VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG PCDD/PCDF – PHẦN 3: ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7556 – 3 : 2005 BS EN 1948 – 3 : 1997 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG PCDD/PCDF – PHẦN 3: ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG Health care solid waste incinerator – Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7556-2:2005 (BS EN 1948 -2 : 1997) VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG PCDD/PCDF – PHẦN 2: CHIẾT VÀ LÀM SẠCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7556 – 2 : 2005 BS EN 1948 -2 : 1997 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG PCDD/PCDF PHẦN 2: CHIẾT VÀ LÀM SẠCH Health care solid waste incinerator – Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs Part 2 : Extraction and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7556-1:2005 (BS EN 1948-1 : 1997) VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG PCDD/PCDF – PHẦN 1: LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7556-1 : 2005 BS EN 1948-1 : 1997 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG PCDD/PCDF – PHẦN 1: LẤY MẪU Health care solid waste incinerator – Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs – Part 1: Sampling Lời nói đầu TCVN 7556-1 : 2005 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-66:2006 (IEC 60335-2-66 : 2003) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-66: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ GIA NHIỆT ĐỆM NƯỚC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-66 : 2006 IEC 60335-2-66 : 2003 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-66: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ GIA NHIỆT ĐỆM NƯỚC Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-66: Particular requirements for water-bed

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1853:1976 VỀ PHÔI THÉP CÁN TỪ THÉP CÁCBON THÔNG THƯỜNG VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUYỂN ĐỔI NĂM 2008 DO ỦY BAN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT NHÀ NƯỚC BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1853 : 1976 PHÔI THÉP CÁN TỪ THÉP CACBON THÔNG THƯỜNG VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rolled billet from usual carbon and low alloy steel – Tecnical requirements. Lời nói đầu Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7170:2006 (ASTM D 2386 – 06) VỀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM BĂNG

TCVN 7170:2006 ASTM D 2386 – 06 NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM BĂNG Aviation fuels – Test method for determination of freezing point   Lời nói đầu TCVN 7170:2006 thay thế TCVN 7170:2002. TCVN 7170: 2006 tương đương với ASTM D 2386 – 06 Standard test method for freezing point of aviation fuels. TCVN 7170:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7586:2006 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN CAO SU THIÊN NHIÊN

TCVN 7586:2006 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN CAO SU THIÊN NHIÊN Water quality – Effluent discharge standards for natural rubber processing industry   Lời nói đầu TCVN 7586:2006 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 “Chất lượng nước” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6988:2006 (CISPR 11:2004) VỀ THIẾT BỊ TẦN SỐ RAĐIÔ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ Y TẾ (ISM) – ĐẶC TÍNH NHIỄU ĐIỆN TỪ – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6988:2006 CISPR 11:2004 THIẾT BỊ TẦN SỐ RAĐIÔ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ Y TẾ (ISM) – ĐẶC TÍNH NHIỄU ĐIỆN TỪ – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Industrial, scientific and medical (ISM) radio – frequency equipment – Electromagnetic disturbance characteristics – Limits and methods