TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8098-1:2010 (IEC 60051-1:1997) VỀ DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN CHỈ THỊ TRỰC TIẾP KIỂU ANALOG VÀ CÁC PHỤ KIỆN CỦA DỤNG CỤ ĐO – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI TẤT CẢ CÁC PHẦN CỦA BỘ TIÊU CHUẨN NÀY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8098-1:2010 IEC 60051-1:1997 DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN CHỈ THỊ TRỰC TIẾP KIỂU ANALOG VÀ CÁC PHỤ KIỆN CỦA DỤNG CỤ ĐO –  PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI TẤT CẢ CÁC PHẦN CỦA BỘ TIÊU CHUẨN NÀY Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-811:2010 (IEC 60050-811 : 1991) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 811: HỆ THỐNG KÉO BẰNG ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-811 : 2010 IEC 60050-811 : 1991 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ- PHẦN 811: HỆ THỐNG KÉO BẰNG ĐIỆN International electrotechnical vocabulary – Chapter 811: Electric traction Lời nói đầu TCVN 8095-811 : 2010 thay thế TCVN 3197-79; TCVN 8095-811 : 2010 hoàn toàn tương đương với IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-602:2010 (IEC 60050-602 : 1983) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 602: PHÁT, TRUYỀN DẪN VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN – PHÁT ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-602 : 2010 IEC 60050-602 : 1983 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 602: PHÁT, TRUYỀN TẢI VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN – PHÁT ĐIỆN International Electrotechnical Vocabulary – Chapter 602: Generation, Transmission And Distribution Of Electricity – Generation Lời nói đầu TCVN 8095-602 : 2010 thay thế TCVN 3674-81; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-411:2010 (IEC 60050-411 : 1996/AMD 1 : 2007) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-411 : 2010 IEC 60050-411 : 1996 WITH AMENDMENT 1 : 2007 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary – Chapter 411: Rotating machines Lời nói đầu TCVN 8095-411 : 2010 thay thế TCVN 3682-81; TCVN 8095-411 : 2010 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-411

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-221:2010 (IEC 60050-221:1990/AMD 1:1993, AMD 2:1999 AND AMD 3:2007) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 221: VẬT LIỆU TỪ VÀ CÁC THÀNH PHẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-221:2010 IEC 60050-221:1990 WITH AMENDMENT 1:1993 AMENDMENT 2:1999 AND AMENDMENT 3:2007 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 221: VẬT LIỆU TỪ VÀ CÁC THÀNH PHẦN International Electrotechnical Vocabulary – Part 221: Magnetic materials and components Lời nói đầu TCVN 8095-221:2010 thay thế TCVN 3686-81 và TCVN 3676-81;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-151:2010 (IEC 60050-151 : 2001) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 151: THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ TỪ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-151 : 2010 IEC 60050-151 : 2001 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 151: THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ TỪ International electrotechnical vocabulary – Part 151: Electric and magnetic devices Lời nói đầu TCVN 8095-151 : 2010 thay thế TCVN 3684-81; TCVN 8095-151 : 2010 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7186:2010 (CISPR 15:2009) VỀ GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẶC TÍNH NHIỄU TẦN SỐ RAĐIÔ CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7186:2010 CISPR 15:2009 GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẶC TÍNH NHIỄU TẦN SỐ RAĐIÔ CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment Lời nói đầu TCVN 7186:2010 thay thế TCVN 7186:2002; TCVN 7186:2010

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 66:2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ LẶP THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QCVN 66:2013/BTTTT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ LẶP THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD National technical regulation on W-CDMA FDD Repeaters Lời nói đầu QCVN 66:2013/BTTTT được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn EN 301 908-11 V2.3.1 (2004-10) và ETSI EN 301 908-1 V2.2.1 (2003-10) của Viện Tiêu chuẩn Viễn thông

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 67: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT INMARSAT F77 SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 67: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT INMARSAT F77 SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN National technical regulation on Inmarsat F77 ship earth station equipment Lời nói đầu QCVN 67: 2013/BTTTT được xây dựng trên cơ sở chấp nhận áp dụng có sửa đổi các tiêu chuẩn IEC

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 68: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG NHẬN DẠNG TỰ ĐỘNG AIS SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 68: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG NHẬN DẠNG TỰ ĐỘNG AIS SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN National technical regulation on shipborne equipment of the automatic identification systems (AIS) Lời nói đầu QCVN 68: 2013/BTTTT được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn IEC: 61993-2 (2001-12) và tiêu