TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4354:2007 (ASTM D 156 – 02E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH MÀU SAYBOLT – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU SAYBOLT

TCVN 4354:2007 ASTM D 156 – 02e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH MÀU SAYBOLT (PHƯƠNG PHÁP SO MÀU SAYBOLT) Petroleum products – Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method)   Lời nói đầu TCVN 4354:2007 thay thế TCVN 4534:1986. TCVN 4354:2007 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 156 – 02e1 Standard Test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2616:2008 VỀ AMONIAC KHAN HOÁ LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2616 : 2008 AMONIAC KHAN HÓA LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH Liquefied anhydrous ammonia for industrial use – Determination of water content – Volumetric method Lời nói đầu TCVN 2616 : 2008 và TCVN 8005 : 2008 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2615:2008 (ISO 7108 : 1985) VỀ DUNG DỊCH AMONIAC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMONIAC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2615 : 2008 ISO 7108 : 1985 DUNG DỊCH AMONIAC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMONIAC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Ammonia solution for industrial use – Determination of ammonia content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 2615 : 2008 thay thế cho TCVN 2615

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7873:2008 VỀ NƯỚC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BENZEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHỐI PHỔ (GC/MS) SỬ DỤNG CỘT MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7873 : 2008 NƯỚC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BENZEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHỐI PHỔ (GC/MS) SỬ DỤNG CỘT MAO QUẢN Water – Determination of benzene content – Purge and trap capillary – column gas chromatographic/mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7873 : 2008 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3182:2008 (ASTM D 6304) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ, DẦU BÔI TRƠN VÀ PHỤ GIA – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3182 : 2008 SẢN PHẨM DẦU MỎ, DẦU BÔI TRƠN VÀ PHỤ GIA – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER Petroleum products, lubricating oils, and additives – Determination of water by coulometric Karl Fischer titration 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này qui định phương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1837:2008 VỀ TRƯỜNG THẠCH – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1837:2008 TRƯỜNG THẠCH – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Feldspar – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 1837 : 2008 thay thế TCVN 1837 : 1976. TCVN 1837 : 2008 do Tiểu ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102/SC2 Quặng sắt – Phân tích hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2706:2008 (ASTM D 6217 – 03E1) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT DẠNG HẠT – PHƯƠNG PHÁP LỌC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TCVN 2706:2008 ASTM D 6217 – 03e1 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT DẠNG HẠT – PHƯƠNG PHÁP LỌC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Middle distillate fuels– Determination of particulate contamination – Laboratory filtration method   Lời nói đầu TCVN 2706:2008 thay thế TCVN 2706:1978. TCVN 2706:2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895:2008 (EN 14112 : 2003) VỀ DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH OXY HOÁ (PHÉP THỬ OXY HOÁ NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895 : 2008 DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH ÔXY HÓA (PHÉP THỬ ÔXY HÓA NHANH) Fat and oil derivatives – Fatty acid methy esters (FAME) – Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) Lời nói đầu TCVN 7895