TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8886:2011 (ISO 14254:2001) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHUA TRAO ĐỔI TRONG PHẦN CHIẾT BARI CLORUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8886:2011 ISO 14254:2001 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHUA TRAO ĐỔI TRONG PHẦN CHIẾT BARI CLORUA Soil quality – Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts Lời nói đầu TCVN 8886:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14254:2001. TCVN 8886:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 190 Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8885:2011 (ISO 22036:2008) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ VẾT TRONG DỊCH CHIẾT ĐẤT BẰNG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẶP CẢM ỨNG (ICP – AES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8885:2011 ISO 22036:2008 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ VẾT TRONG DỊCH CHIẾT ĐẤT BẰNG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẶP CẢM ỨNG (ICP-AES) Soil quality – Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma – atomic emission spectrometry (ICP-AES) Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8883:2011 (ISO 11264:2005) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH THUỐC TRỪ CỎ – PHƯƠNG PHÁP HPLC DÙNG DETECTOR UV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8883:2011 ISO 11264:2005 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH THUỐC TRỪ CỎ – PHƯƠNG PHÁP HPLC DÙNG DETECTOR UV Soil quality – Determination of herbicides – Method using HPLC with UV-Detection Lời nói đầu TCVN 8883:2011 hoàn toàn tương đương ISO 11264:2005. TCVN 8883:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8964:2011 (ASTM D 5369-93) VỀ CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP THỰC HÀNH CHIẾT MẪU DÙNG CHO CÁC PHÉP PHÂN TÍCH HÓA HỌC SỬ DỤNG BỘ CHIẾT SOXHLET

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8964:2011 ASTM D 5369-93 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP THỰC HÀNH CHIẾT MẪU DÙNG CHO CÁC PHÉP PHÂN TÍCH HÓA HỌC SỬ DỤNG BỘ CHIẾT SOXHLET Standard practice for extraction of solid waste samples for chemical analysis using Soxhlet extraction Lời nói đầu TCVN 8964:2011 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8879:2011 (ISO 10704:2009) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐO TỔNG HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ ANPHA VÀ BETA TRONG NƯỚC KHÔNG MẶN – PHƯƠNG PHÁP LẮNG ĐỌNG NGUỒN MỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8879:2011 ISO 10704:2009 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐO TỔNG HOẠT ĐỘNG PHÓNG XẠ ANPHA VÀ BETA TRONG NƯỚC KHÔNG MẶN – PHƯƠNG PHÁP LẮNG ĐỌNG NGUỒN MỎNG Water quality – Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water – Thin source deposit method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-2:2011 (IEC 60068-2-2:2007) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG- PHẦN 2-2: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM B: NÓNG KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-2:2011 IEC 60068-2-2:2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-2: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM B: NÓNG KHÔ Environmental testing – Part 2-2: Tests – Test B: Dry heat Lời nói đầu TCVN 7699-2-2:2011 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-2:2007; TCVN 7699-2-2:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9084-1:2011 (ISO 22389-1:2010) VỀ KẾT CẤU GỖ – ĐỘ BỀN UỐN CỦA DẦM CHỮ I – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM, ĐÁNH GIÁ VÀ ĐẶC TRƯNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9084-1:2011 ISO 22389-1:2010 KẾT CẤU GỖ – ĐỘ BỀN UỐN CỦA DẦM CHỮ I – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM, ĐÁNH GIÁ VÀ ĐẶC TRƯNG Timber structures – Bending strength of I-beams – Part 1: Testing, evaluation and characterization Lời nói đầu TCVN 9084-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 22389-1:2010. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9082-2:2011 (ISO 10984-2:2009) VỀ KẾT CẤU GỖ – CHỐT LIÊN KẾT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BÁM GIỮ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9082-2:2011 ISO 10984-2:2009 KẾT CẤU GỖ – CHỐT LIÊN KẾT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BÁM GIỮ Timber structures – Dowel-type fasteners – Part 2: Determination of embedding strength Lời nói đầu TCVN 9082-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 10984-2:2009. TCVN 9082-2:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc