TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9081:2011 (ISO 8970 : 2010) VỀ KẾT CẤU GỖ – THỬ LIÊN KẾT BẰNG CHỐT CƠ HỌC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA GỖ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9081 : 2011 ISO 8970 : 2010 KẾT CẤU GỖ – THỬ LIÊN KẾT BẰNG CHỐT CƠ HỌC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA GỖ  Timber structures – Testing of joints made with mechanical fasteners – Requirements for wood density Lời nói đầu TCVN 9081:2011 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8937:2011 (ISO 4261:1993) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU TUỐC BIN KHÍ SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8937:2011 ISO 4261:1993 SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU TUỐC BIN KHÍ SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI Petroleum Products – Fuels (class F) – Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8936:2011 (ISO 8217:2010) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8936:2011 ISO 8217:2010 SẢN PHẦM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels Lời nói đầu TCVN 8936:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 8217:2010. TCVN 8936:2011 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH TRO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH TRO Solid mineral fuels – Determination of ash Lời nói đầu TCVN 173:2011 thay thế TCVN 173:2007. TCVN 173:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 1171:2010 TCVN 173:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 (ASTM D 524 – 10) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 ASTM D 524 – 10 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM Standard test method for Ramsbottom carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6018:2011 thay thế TCVN 6018:2007. TCVN 6018:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 524 – 10 Standard Test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8967:2011 (ASTM D 6052 – 97) VỀ CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ VÀ PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI THỂ LỎNG BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8967:2011 ASTM D 6052 – 97 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ VÀ PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI THỂ LỎNG BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA X Standard test method for preparation and elemental analysis of liquid hazardous waste by energy-dispersive X-ray

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8966:2011 (ASTM D 6050-09) VỀ CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHẤT RẮN KHÔNG TAN TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI HỮU CƠ THỂ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8966:2011 ASTM D 6050-09 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHẤT RẮN KHÔNG TAN TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI HỮU CƠ THỂ LỎNG Standard test method for determination of insoluble solids in organic liquid hazardous waste Lời nói đầu TCVN 8966:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp thuận hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8965:2011 (ASTM D 5830 – 95) VỀ CHẤT THẢI – PHÂN TÍCH DUNG MÔI TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8965 : 2011 ASTM D 5830 – 95 CHẤT THẢI – PHÂN TÍCH DUNG MÔI TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8965:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14015:2011 (ISO 14015:2001) VỀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MÔI TRƯỜNG CỦA CÁC ĐỊA ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC (EASO)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14015:2011 ISO 14015:2001 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MÔI TRƯỜNG CỦA CÁC ĐỊA ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC (EASO) Environmental management – Environmental assessment of sites and organizations (EASO) Lời nói đầu TCVN ISO 14015:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14015:2001; TCVN ISO 14015:2011 do Ban kỹ thuật tiêu