11511 |
B-UBDT-BS02 |
Phê duyệt đối tượng vay vốn phát triển sản xuất đối với hộ dân tộc thiểu số đặc biệt khó khăn giai đoạn 2012-2015” thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ủy ban Dân tộc |
Uỷ ban dân tộc |
Còn hiệu lực |
11512 |
1.000148 |
Cấp Chứng chỉ kiểm định viên |
Bộ lao động-thương binh và xã hội |
Không còn phù hợp |
11513 |
B-UBDT-BS01 |
BÌNH CHỌN, XÉT CÔNG NHẬN NGƯỜI CÓ UY TÍN TRONG ĐỒNG BÀO DÂN TỘC THIỂU SỐ” THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA ỦY BAN DÂN TỘC |
Uỷ ban dân tộc |
Còn hiệu lực |
11514 |
B-BLĐTBXH-BS04 |
Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động |
Bộ lao động-thương binh và xã hội |
Còn hiệu lực |
11515 |
1.000131 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đối với trường hợp bị mất, hỏng |
Bộ lao động-thương binh và xã hội |
Không còn phù hợp |
11516 |
2.001786 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Bộ thông tin và truyền thông |
Còn hiệu lực |
11517 |
B-BLĐTBXH-BS03 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đối với trường hợp giấy chứng nhận hết thời hạn |
Bộ lao động-thương binh và xã hội |
Còn hiệu lực |
11518 |
2.001880 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Bộ thông tin và truyền thông |
Còn hiệu lực |
11519 |
2.001884 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Bộ thông tin và truyền thông |
Còn hiệu lực |
11520 |
2.001885 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Bộ thông tin và truyền thông |
Còn hiệu lực |