11603 |
1.001004 |
Cấp giấy khám sức khỏe cho người chưa đủ 18 tuổi |
Bộ y tế |
Còn hiệu lực |
11604 |
1.001058 |
Cấp giấy khám sức khỏe cho người từ đủ 18 tuổi trở lên |
Bộ y tế |
Còn hiệu lực |
11605 |
1.001705 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế và Bộ, ngành khác |
Bộ y tế |
Còn hiệu lực |
11608 |
B-BYT-BS31 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám chưa bệnh |
Bộ y tế |
Còn hiệu lực |
11609 |
1.005029 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi thay đổi địa điểm |
Bộ y tế |
Còn hiệu lực |
11610 |
2.001211 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |