311 |
1.009464 |
Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
312 |
1.009463 |
Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
313 |
1.009460 |
Công bố đóng luồng đường thủy nội địa chuyên dùng khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
314 |
1.009462 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
315 |
1.009461 |
Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
316 |
1.009459 |
Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
317 |
1.009458 |
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
318 |
1.009457 |
Công bố cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài tại cảng thủy nội địa đã được công bố hoạt động |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
319 |
1.009456 |
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |
320 |
1.009455 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
Bộ giao thông vận tải |
Còn hiệu lực |